Giá chỉ từ: 180.000đ/ tháng
Đăng kýGÓI CƯỚC (Băng thông) |
GIÁ NGOẠI THÀNH | GIÁ NỘI THÀNH |
A. Gói cước thường | ||
HOMET (100Mbps) |
x |
X |
SUN1T (150Mbps) |
180.000 | 220.000 |
SUN2T (250Mbps) |
229.000 | 245.000 |
SUN3T (Không giới hạn) |
279.000 | 330.000 |
* Tặng thiết bị: ONT Dualband (Wifi 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz) | ||
B. Gói cước sử dụng Mesh WiFi (Mesh Wifi - Thiết bị mở rộng vùng phủ sóng) | ||
STAR1T (150Mbps) |
210.000 | 255.000 |
STAR2T (250Mbps) |
245.000 | 289.000 |
STAR3T (Không giới hạn) |
299.000 | 359.000 |
* Khuyến mãi tặng thiết bị: ONT Dualband (Wifi 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz) * Khuyến mãi tặng thêm Home Wifi (Mesh Wifi - Thiết bị mở rộng vùng phủ sóng) + 1 Home Wifi (gói STAR1T) |
(Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%)
Dịch vụ sử dụng ứng dụng mà không cần thông qua đầu thu. Là dịch vụ truyền thông và giải trí được cung cấp qua internet mà không cần sử dụng các đầu thu truyền hình truyền thống. Thay vào đó, người dùng có thể truy cập và sử dụng dịch vụ trực tiếp thông qua ứng dụng trên các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng, smart TV hoặc máy tính cá nhân.
GÓI CƯỚC (Băng thông) |
GIÁ NGOẠI THÀNH | GIÁ NỘI THÀNH |
HOMET (100Mbps) |
195.000 | không áp dụng |
SUN1H (150Mbps) |
210.000 | 250.000 |
SUN2H (250Mbps) |
259.000 | 275.000 |
SUN3H (Không giới hạn) |
309.000 | 360.000 |
STAR1H (150Mbps) |
240.000 | 285.000 |
STAR2H (250Mbps) |
275.000 | 319.000 |
STAR3H (Không giới hạn) |
329.000 | 389.000 |
* Khuyến mãi tặng thiết bị: ONT Dualband (Wifi 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz) * Khuyến mãi tặng thêm Home Wifi (Mesh Wifi - Thiết bị mở rộng vùng phủ sóng) + 1 Home Wifi (gói STAR1H) |
(Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%)
B.Gói cước combo internet + truyền hình Box TV360
Người dùng sẽ kết nối đầu thu với TV và mạng internet. Đầu thu nhận tín hiệu truyền hình từ nhà cung cấp dịch vụ thông qua mạng internet và chuyển đổi tín hiệu đó để hiển thị trên TV
GÓI CƯỚC (Băng thông) |
GIÁ NGOẠI THÀNH | GIÁ NỘI THÀNH |
HOMET (100Mbps) |
195.000 | không áp dụng |
SUN1H (150Mbps) |
210.000 | 250.000 |
SUN2H (250Mbps) |
259.000 | 275.000 |
SUN3H (Không giới hạn) |
309.000 | 360.000 |
STAR1H (150Mbps) |
240.000 | 285.000 |
STAR2H (250Mbps) |
275.000 | 319.000 |
STAR3H (Không giới hạn) |
329.000 | 389.000 |
* Khuyến mãi tặng thiết bị: ONT Dualband (Wifi 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz) kèm đầu thu HD TV360
( Khuyến mãi tặng thêm Home Wifi (Mesh Wifi - Thiết bị mở rộng vùng phủ sóng) nếu khách hàng đăng kí gói gồm hệ thống mesh)
+ 1 Home Wifi (gói STAR1H)
+ 2 Home Wifi (gói STAR2H)
+ 3 Home Wifi (gói STAR3H)
(Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%)
* CÔNG NGHỆ MESH
Công nghệ Mesh là một phương pháp mạng không dây được sử dụng để tạo mạng Wi-Fi trong một khu vực lớn mà không gặp khó khăn về phạm vi và hiệu suất. Thay vì dựa vào một điểm truy cập (access point) duy nhất như mạng Wi-Fi truyền thống, mạng Mesh sử dụng một hệ thống các điểm truy cập phân tán được gọi là "nút mạng" (mesh nodes) để mở rộng phạm vi và cải thiện khả năng kết nối.
Các nút mạng trong mạng Mesh tương tác với nhau để tạo thành một mạng liên kết không dây duy nhất. Khi một thiết bị di động hoặc máy tính kết nối vào mạng Mesh, nó có thể tự động chuyển đổi giữa các điểm truy cập để duy trì kết nối mạnh mẽ và ổn định khi di chuyển trong khu vực mạng.
Mạng Mesh có nhiều lợi ích, bao gồm:
Phạm vi mạng mở rộng: Với các nút mạng phân tán, mạng Mesh có thể mở rộng phạm vi mạng Wi-Fi một cách dễ dàng và linh hoạt, cho phép phủ sóng toàn bộ khu vực mà không gặp khó khăn về tín hiệu yếu.
Hiệu suất cao: Các nút mạng trong mạng Mesh tạo một mạng lưới tự động và thông minh, giúp tối ưu hóa đường truyền và giảm thiểu giao thức mất kết nối, giúp cải thiện hiệu suất và tốc độ truyền dữ liệu.
Ổn định kết nối: Với khả năng tự động chuyển đổi giữa các điểm truy cập, mạng Mesh giúp duy trì kết nối ổn định khi di chuyển trong khu vực mạng, ngăn ngừa sự gián đoạn hoặc mất kết nối.
Mạng Mesh thường được sử dụng trong các ngôi nhà lớn, văn phòng, khách sạn, hay các khu vực có nhu cầu mạng Wi-Fi mở rộng và ổn định.
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ GÓI LẮP INTERNET TỐC ĐỘ CAO CHO DOANH NGHIỆP
1. Gói cước dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (IP động) tích hợp công nghệ Wifi6
Các gói cước mạng được trang bị thiết bị đầu cuối công nghệ Wi-Fi 6 (hay còn được gọi là 802.11ax) mang lại nhiều lợi ích và cải tiến so với các phiên bản Wi-Fi trước đó. Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng thiết bị Wi-Fi 6 trong các gói cước mạng:
Tốc độ truyền tải nhanh hơn: Wi-Fi 6 cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn so với các phiên bản Wi-Fi trước đó. Điều này cho phép người dùng trải nghiệm tốc độ internet nhanh hơn và tải xuống, tải lên dữ liệu, xem video và chơi game trực tuyến mượt mà hơn.
Khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn: Wi-Fi 6 sử dụng công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) để tăng hiệu suất mạng trong việc xử lý nhiều kết nối đồng thời. Điều này cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng một lúc mà vẫn duy trì tốc độ và hiệu suất cao, giúp giảm độ trễ và đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho từng thiết bị.
Tăng cường hiệu suất trong môi trường đông đúc: Wi-Fi 6 được thiết kế để xử lý tốt hơn trong môi trường có nhiều thiết bị kết nối, như văn phòng, trường học hoặc khu vực công cộng. Công nghệ MU-MIMO (Multi-User Multiple Input Multiple Output) cải thiện khả năng truyền tải dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị, giúp giảm độ trễ và đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.
Tiết kiệm năng lượng: Wi-Fi 6 có khả năng quản lý tiết kiệm năng lượng tốt hơn so với các phiên bản trước. Công nghệ Target Wake Time (TWT) cho phép thiết bị truyền tải dữ liệu theo lịch trình để tiết kiệm năng lượng, đặc biệt là trong việc kết nối với các thiết bị IoT (Internet of Things) có tuổi thọ pin hạn chế.
Tích hợp bảo mật tốt hơn: Wi-Fi 6 hỗ trợ các tiêu chuẩn bảo mật mới nhất, bao gồm WPA3, giúp cung cấp mức độ bảo mật cao hơn cho mạng Wi-Fi. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin cá nhân của người dùng khỏi các mối đe dọa an ninh.
Tổng quát, việc sử dụng thiết bị Wi-Fi 6 trong các gói cước mạng mang lại tốc độ truyền tải nhanh hơn, khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn, hiệu suất mạng ổn định trong môi trường đông đúc, tiết kiệm năng lượng và tích hợp bảo mật tốt hơn. Điều này cung cấp trải nghiệm truy cập internet tốt hơn và đáng tin cậy hơn cho người dùng.
GÓI CƯỚC (Băng thông) |
Băng thông trong nước / quốc tế tối thiểu | CƯỚC PHí/Tháng |
PRO300 | 300Mbps / 1Mbps | 350.000 VND |
PRO600 | 600Mbps / 2Mbps | 500.000 VND |
PRO1000 | 1000Mbps / 10Mbps | 700.000 VND |
MESHPRO300 | 300Mbps / 1Mbps | 450.000 VND |
MESHPRO600 | 600Mbps / 2Mbps | 540.000 VND |
MESHPRO1000 | 1000Mbps / 10Mbps | 880.000 VND |
Các gói cước này được trang bị thiết bị đầu cuối công nghệ Wifi6. |
* KHUYẾN MÃI: (Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%)
♦ Tặng thêm 1 tháng khi đóng cước trước 6 tháng
♦ Tặng thêm 2 tháng khi đóng cước trước 12 tháng
2. Gói cước dành cho doanh nghiệp cần một đường truyền để kết nối với mạng internet quốc tế ổn định.
Có nhiều lý do mà một công ty có thể cần một đường truyền quốc tế để kết nối với mạng internet quốc tế. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng:
Truy cập dịch vụ và tài nguyên toàn cầu: Đường truyền quốc tế cho phép công ty truy cập vào các dịch vụ trực tuyến, trang web và tài nguyên có sẵn trên internet toàn cầu. Điều này cho phép công ty tương tác với khách hàng, đối tác và nguồn lực từ các quốc gia khác, mở rộng phạm vi kinh doanh và tiếp cận thị trường toàn cầu.
Truyền tải dữ liệu quốc tế: Một đường truyền quốc tế cung cấp băng thông và khả năng truyền tải dữ liệu giữa các quốc gia và lãnh thổ khác nhau. Điều này cho phép công ty truyền tải dữ liệu quan trọng, như email, tệp tin, video, hình ảnh và các ứng dụng trực tuyến, qua các mạng và máy chủ nằm ở các quốc gia khác.
Kết nối với văn phòng chi nhánh và đối tác quốc tế: Nếu công ty có các văn phòng chi nhánh hoặc đối tác kinh doanh ở các quốc gia khác, đường truyền quốc tế cho phép kết nối mạng liên lạc và trao đổi dữ liệu dễ dàng giữa các địa điểm. Điều này tạo điều kiện cho cộng tác và quản lý dự án hiệu quả, cho phép chia sẻ tài liệu, thông tin và ứng dụng giữa các địa điểm khác nhau.
Backup và dự phòng: Một đường truyền quốc tế có thể được sử dụng như một kết nối dự phòng hoặc backup để đảm bảo rằng nếu đường truyền chính gặp sự cố hoặc gián đoạn, công ty vẫn có khả năng truy cập và truyền tải dữ liệu thông qua đường truyền quốc tế.
Tóm lại, một đường truyền quốc tế cho phép công ty truy cập vào dịch vụ và tài nguyên toàn cầu, truyền tải dữ liệu quốc tế, kết nối với các văn phòng chi nhánh và đối tác quốc tế, cũng như cung cấp khả năng backup và dự phòng. Điều này là cần thiết để mở rộng kinh doanh và tương tác với thị trường quốc tế.
GÓI INTERNET |
Băng thông trong nước / quốc tế tối thiểu |
CƯỚC PHÍ/tháng |
VIP200 (IP Tĩnh + thiết bị cân bằng tải) |
200Mbps / 4Mbps |
800.000 VNĐ |
VIP500 (IP Tĩnh + thiết bị cân bằng tải) |
500Mbps / 10Mbps |
1.900.000 VNĐ |
VIP600 (IP Tĩnh+4 IP Lan+ thiết bị cân bằng tải) |
200Mbps / 4Mbps |
6.600.000 VNĐ |
F200N (IP tĩnh + thiết bị cân bằng tải) |
200Mbps / 4Mbps |
1.100.000 VNĐ |
F200Basic (IP tĩnh + thiết bị cân bằng tải) |
200Mbps / 8Mbps |
2.200.000 VNĐ |
F200Plus (IP tĩnh + thiết bị cân bằng tải) |
200Mbps / 12Mbps |
4.400.000 VNĐ |
F300N (IP tĩnh+ 4 IP Lan + thiết bị cân bằng tải) |
300Mbps / 16Mbps |
6.050.000 VNĐ |
F300Basic (IP tĩnh+4IP Lan + thiết bị cân bằng tải) | 300Mbps / 22Mbps | 7.700.000 VNĐ |
F300Plus (IP tĩnh+8 IP Lan +thiết bị cân bằng tải) |
300Mbps / 30Mbps |
9.900.000 VNĐ |
F500Basic (IP tĩnh+8 IP Lan +thiết bị cân bằng tải) | 500Mbps / 40Mbps | 13.200.000 VNĐ |
F500Plus (IP tĩnh+8IP Lan +thiết bị cân bằng tải) | F500Plus (IP tĩnh+8IP Lan) | 17.600.000 VNĐ |
(Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%)
* KHUYẾN MÃI:
♦ Tặng thêm 1 tháng khi đóng cước trước 6 tháng
♦ Tặng thêm 2-3 tháng khi đóng cước trước 12 tháng
* Thiết bị cân bằng tải là gì:
Thiết bị cân bằng tải (Load Balancer) là một thiết bị hoặc phần mềm được sử dụng để phân phối công việc và tải trên một hệ thống mạng hoặc máy chủ. Nó giúp đảm bảo rằng các yêu cầu từ người dùng hoặc các dịch vụ khác nhau được phân phối đều và hiệu quả đến các máy chủ hoặc nguồn tài nguyên khác nhau trong hệ thống.
Công việc của một thiết bị cân bằng tải là thu thập thông tin về tình trạng và tải của các máy chủ hoặc nguồn tài nguyên trong hệ thống và dựa trên các thuật toán cân bằng tải để phân phối yêu cầu đến các máy chủ khác nhau. Mục tiêu là để đảm bảo rằng không có máy chủ nào bị quá tải trong khi các máy chủ khác có tải thấp. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất, tăng khả năng chịu tải và đảm bảo tính sẵn sàng cao cho hệ thống.
Thiết bị cân bằng tải có thể hoạt động ở nhiều cấp độ, bao gồm:
Cân bằng tải mạng (Network Load Balancer): Điều chỉnh lưu lượng truy cập của các yêu cầu từ mạng bên ngoài đến các máy chủ hoặc dịch vụ bên trong hệ thống.
Cân bằng tải ứng dụng (Application Load Balancer): Phân phối yêu cầu từ người dùng đến các ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể trong hệ thống.
Cân bằng tải máy chủ (Server Load Balancer): Phân phối tải giữa các máy chủ trong một nhóm máy chủ hoạt động chung.
Các thiết bị cân bằng tải thường có tính năng kiểm soát trạng thái, xử lý đa kênh, bảo mật và giám sát, để đảm bảo rằng tài nguyên được sử dụng hiệu quả và hệ thống hoạt động ổn định.
Tóm lại, thiết bị cân bằng tải là một công cụ quan trọng trong việc phân phối tải và quản lý lưu lượng truy cập trong hệ thống mạng hoặc máy chủ, giúp cải thiện hiệu suất, đáng tin cậy và khả năng mở rộng của hệ thống.
Đăng ký lắp đặt Internet Viettel mang đến nhiều lợi ích đáng kể cho khách hàng. Dưới đây là một số lợi ích chính khi sử dụng dịch vụ Internet tốc độ cao của Viettel:
Internet Viettel cung cấp tốc độ truy cập nhanh, cho phép bạn tải và xem nội dung trực tuyến một cách nhanh chóng. Bất kể bạn làm việc từ xa, xem video chất lượng cao, chơi game trực tuyến hay tải xuống tập tin lớn, tốc độ truy cập cao của Viettel sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn một cách hiệu quả.
Viettel đầu tư vào hạ tầng mạng chất lượng cao và kỹ thuật tiên tiến để đảm bảo một kết nối Internet ổn định và liên tục. Bạn có thể truy cập Internet mà không bị gián đoạn hoặc mất kết nối, đảm bảo trải nghiệm truy cập mượt mà và không gặp trở ngại.
Các gói cước Internet Viettel thường đi kèm với lưu lượng băng thông lớn, cho phép bạn sử dụng Internet mà không lo hạn chế về dung lượng dữ liệu. Bạn có thể xem video, nghe nhạc, tải xuống và truy cập vào các dịch vụ trực tuyến một cách thoải mái và không phải lo lắng về việc vượt quá giới hạn băng thông.
Viettel cam kết mang đến dịch vụ Internet chất lượng cao và hỗ trợ khách hàng tận tâm. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của Viettel sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình cài đặt, cấu hình và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Bạn có thể yên tâm rằng bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ và giúp đỡ mỗi khi cần thiết.
Viettel đặt sự bảo mật và an toàn của khách hàng lên hàng đầu. Hệ thống bảo mật tiên tiến và công nghệ mã hóa được triển khai để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu quan trọng khỏi các mối đe dọa mạng. Bạn có thể sử dụng Internet một cách an toàn và yên tâm về việc bị tấn công hoặc lộ thông tin cá nhân.
Viettel cung cấp nhiều gói cước Internet linh hoạt phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng. Bạn có thể lựa chọn gói cước với tốc độ truy cập và băng thông phù hợp, từ gói cước gia đình cho hộ gia đình nhỏ đến gói cước doanh nghiệp phục vụ nhu cầu kết nối lớn hơn. Việc có nhiều sự lựa chọn giúp bạn tùy chỉnh và tận dụng tối đa dịch vụ Internet theo nhu cầu của mình.
Việc lắp đặt Internet Viettel mang đến cho bạn nhiều lợi ích, từ tốc độ truy cập cao, ổn định đến sự linh hoạt trong lựa chọn gói cước và dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Bằng cách sử dụng dịch vụ Internet Viettel, bạn có thể tận hưởng trải nghiệm truy cập Internet tốt nhất và khám phá một thế giới trực tuyến đa dạng và phong phú.
Quy trình lắp đặt Wifi Viettel thông thường bao gồm các bước sau đây:
Đầu tiên, bạn cần liên hệ với Viettel để đăng ký dịch vụ lắp Wifi. Bạn có thể gọi điện thoại đến tổng đài chăm sóc khách hàng hoặc đến một cửa hàng Viettel gần nhất để làm thủ tục đăng ký.
Sau khi đăng ký, bạn sẽ được tư vấn về các gói cước và dịch vụ Wifi phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn. Viettel sẽ giúp bạn lựa chọn gói cước với tốc độ truy cập và băng thông phù hợp, cùng với các tiện ích và ưu đãi đi kèm.
Sau khi chọn gói cước, bạn và đội ngũ kỹ thuật viên của Viettel sẽ lên lịch lắp đặt thiết bị Wifi tại địa chỉ của bạn. Thời gian lắp đặt sẽ được thống nhất và điều chỉnh phù hợp với sự thuận tiện của bạn.
Trong buổi lắp đặt, đội ngũ kỹ thuật viên sẽ đến địa chỉ của bạn để cài đặt và cấu hình thiết bị Wifi. Họ sẽ thực hiện việc lắp đặt các thiết bị, như modem và router, và kết nối chúng với đường truyền Internet.
Sau khi lắp đặt xong, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra kết nối và đảm bảo rằng Wifi hoạt động một cách ổn định. Họ cũng sẽ tiến hành cấu hình mạng Wifi theo yêu cầu của bạn, bao gồm thiết lập tên mạng (SSID), mật khẩu và các cài đặt bảo mật khác.
Cuối cùng, kỹ thuật viên sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn sử dụng và giải đáp các thắc mắc liên quan đến mạng Wifi của bạn. Họ sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối các thiết bị và tận dụng tối đa dịch vụ Wifi Viettel mang lại.